
Khi bắt đầu hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, doanh nghiệp thường phải làm việc với nhiều loại giấy tờ pháp lý, trong đó giấy phép đầu tư và giấy đăng ký kinh doanh là hai tài liệu quan trọng. Tuy nhiên, không ít người nhầm lẫn giữa hai loại giấy này, dẫn đến sai sót trong thủ tục pháp lý hoặc chậm trễ trong quá trình triển khai dự án. Vậy giấy chứng nhận đầu tư và đăng ký kinh doanh khác nhau như thế nào? Bài viết này của Civillaw sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, mục đích, đối tượng áp dụng và thủ tục cấp của từng loại giấy.
Giấy phép đầu tư là gì?
Định nghĩa
Giấy phép đầu tư, hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC), là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho nhà đầu tư. Theo Luật Đầu tư 2020, giấy này ghi nhận thông tin về dự án đầu tư, bao gồm mục tiêu, quy mô và các điều kiện liên quan.
Mục đích
Giấy phép đầu tư được sử dụng để xác nhận quyền thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam. Đây là bước bắt buộc đối với các dự án có vốn đầu tư nước ngoài hoặc thuộc diện phải chấp thuận chủ trương đầu tư, chẳng hạn như dự án quy mô lớn hoặc trong lĩnh vực đặc thù.
Nội dung chính
Giấy phép đầu tư bao gồm các thông tin quan trọng như:
Mã số dự án đầu tư.
Tên và thông tin của nhà đầu tư.
Mục tiêu, quy mô và địa điểm thực hiện dự án.
Vốn đầu tư, tiến độ thực hiện.
Thời hạn hoạt động của dự án (tối đa 50 năm, có thể gia hạn).
Các ưu đãi đầu tư (nếu có), như miễn giảm thuế.
Đối tượng áp dụng
Giấy phép đầu tư chủ yếu áp dụng cho:
Nhà đầu tư nước ngoài muốn triển khai dự án tại Việt Nam.
Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
Một số dự án trong nước thuộc diện phải cấp giấy phép đầu tư theo Luật Đầu tư 2020.
Cơ quan cấp
Giấy phép đầu tư được cấp bởi Sở Tài chính hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất (đối với dự án trong khu công nghiệp).
Thời gian cấp
Thời gian cấp giấy phép đầu tư thường kéo dài từ 15 đến 30 ngày làm việc, tùy thuộc vào quy mô và tính chất của dự án.
Giấy đăng ký kinh doanh là gì?
Giấy đăng ký kinh doanh là cách hiểu thông thường của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Enterprise Registration Certificate – ERC) là văn bản pháp lý xác nhận thông tin thành lập doanh nghiệp. Giấy này được cấp khi doanh nghiệp hoàn tất thủ tục đăng ký tại cơ quan nhà nước.
Mục đích
Giấy đăng ký kinh doanh nhằm xác nhận tư cách pháp nhân của doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp hoạt động kinh doanh hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam. Đây là giấy tờ bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, bất kể có vốn đầu tư trong nước hay nước ngoài.
Nội dung chính
Giấy đăng ký kinh doanh bao gồm các thông tin sau:
Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp.
Địa chỉ trụ sở chính.
Thông tin người đại diện theo pháp luật.
Vốn điều lệ.
Ngành nghề kinh doanh.
Đối tượng áp dụng
Giấy đăng ký kinh doanh áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm:
Doanh nghiệp tư nhân.
Công ty trách nhiệm hữu hạn.
Công ty cổ phần.
Công ty hợp danh.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sau khi được cấp giấy phép đầu tư.
Cơ quan cấp
Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Tài chính là cơ quan chịu trách nhiệm cấp giấy đăng ký kinh doanh.
Thời gian cấp
Thời gian cấp giấy đăng ký kinh doanh thường là 3-5 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ.
Phân biệt giấy phép đầu tư và giấy đăng ký kinh doanh
Để dễ dàng phân biệt, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa giấy phép đầu tư và giấy đăng ký kinh doanh:
Tiêu chí | Giấy phép đầu tư (IRC) | Giấy đăng ký kinh doanh (ERC) |
Định nghĩa | Văn bản ghi nhận thông tin dự án đầu tư | Văn bản ghi nhận thông tin thành lập doanh nghiệp |
Mục đích | Xác nhận quyền đầu tư | Xác nhận tư cách pháp nhân |
Đối tượng áp dụng | Chủ yếu nhà đầu tư nước ngoài, dự án lớn | Mọi doanh nghiệp tại Việt Nam |
Cơ quan cấp | Phòng Kinh tế Đối ngoại, Ban Quản lý KCN | Phòng Đăng ký Kinh doanh |
Nội dung chính | Mã số dự án, mục tiêu, quy mô đầu tư | Tên, mã số doanh nghiệp, vốn điều lệ |
Thời gian cấp | 15-30 ngày làm việc | 3-5 ngày làm việc |
Luật điều chỉnh | Luật Đầu tư 2020 | Luật Doanh nghiệp 2020 |
Điểm giống
Cả hai đều là văn bản pháp lý do Sở Tài chính cấp.
Đều cần thiết để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, đặc biệt với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Đều có thể được điều chỉnh hoặc thu hồi nếu vi phạm quy định pháp luật.
Điểm khác
Phạm vi áp dụng: Giấy phép đầu tư tập trung vào dự án đầu tư, trong khi giấy đăng ký kinh doanh xác nhận sự tồn tại của doanh nghiệp.
Thời gian cấp: Giấy phép đầu tư mất nhiều thời gian hơn do quy trình thẩm định phức tạp.
Đối tượng: Giấy phép đầu tư thường áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài, còn giấy đăng ký kinh doanh bắt buộc với mọi doanh nghiệp.
Thủ tục cấp giấy phép đầu tư và giấy đăng ký kinh doanh
Thủ tục cấp giấy phép đầu tư
Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đề xuất dự án đầu tư, chứng minh tài chính, giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư.
Nộp hồ sơ: Nộp tại Sở Tài chính hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp.
Thẩm định: Cơ quan nhà nước xem xét tính hợp lệ và khả thi của dự án.
Cấp giấy: Nếu hồ sơ hợp lệ, giấy phép đầu tư sẽ được cấp trong 15-30 ngày.
Thủ tục cấp giấy đăng ký kinh doanh
Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông.
Nộp hồ sơ: Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hoặc trực tiếp tại Sở Tài chính. .
Xử lý hồ sơ: Cơ quan đăng ký kinh doanh kiểm tra và cấp giấy trong 3-5 ngày nếu hồ sơ hợp lệ.
Lưu ý khi làm thủ tục
Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, thường phải xin giấy phép đầu tư trước, sau đó mới đăng ký kinh doanh.
Đảm bảo hồ sơ đầy đủ và chính xác để tránh mất thời gian bổ sung.
Tham khảo: Thủ tục đăng ký kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp trong nước có cần giấy phép đầu tư không?
Không phải mọi doanh nghiệp trong nước đều cần giấy phép đầu tư. Chỉ các dự án thuộc diện phải chấp thuận chủ trương đầu tư theo Luật Đầu tư 2020 (như dự án quy mô lớn hoặc trong lĩnh vực đặc thù) mới cần giấy phép đầu tư. Doanh nghiệp trong nước thông thường chỉ cần giấy đăng ký kinh doanh.
Có thể xin giấy đăng ký kinh doanh trước giấy phép đầu tư không?
Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, thông thường phải xin giấy phép đầu tư trước, sau đó mới đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, với doanh nghiệp trong nước, chỉ cần giấy đăng ký kinh doanh nếu không thuộc diện phải cấp giấy phép đầu tư..
Có thể điều chỉnh nội dung giấy phép đầu tư hoặc giấy đăng ký kinh doanh không?
Có, cả hai loại giấy đều có thể được điều chỉnh nếu có thay đổi về thông tin dự án hoặc doanh nghiệp (ví dụ: thay đổi mục tiêu dự án, vốn điều lệ, người đại diện). Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ điều chỉnh tại cơ quan cấp phép.
Giấy phép đầu tư và giấy đăng ký kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam. Trong khi giấy phép đầu tư xác nhận quyền triển khai dự án, giấy đăng ký kinh doanh khẳng định tư cách pháp nhân của doanh nghiệp. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại giấy này sẽ giúp doanh nghiệp tránh sai sót và tiết kiệm thời gian trong quá trình làm thủ tục. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với Civillaw để được tư vấn chi tiết.