Cá nhân có cần đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán không?

Dịch vụ kế toán là một lĩnh vực quan trọng, hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp quản lý tài chính, kê khai thuế và lập báo cáo tài chính đúng quy định pháp luật. Tuy nhiên, nhiều người băn khoăn: Cá nhân có cần đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán không? Đây là câu hỏi phổ biến, đặc biệt với những ai muốn hành nghề kế toán tự do hoặc mở dịch vụ kế toán chuyên nghiệp. Trong bài viết này, Civillaw sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi trên, đồng thời cung cấp thông tin về quy định pháp luật, điều kiện và thủ tục đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán tại Việt Nam. 

Dịch vụ kế toán là gì?

Dịch vụ kế toán bao gồm các hoạt động thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin tài chính cho cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Đây là ngành nghề quan trọng, đảm bảo các giao dịch tài chính được ghi nhận chính xác và tuân thủ pháp luật. Một số loại hình dịch vụ kế toán phổ biến bao gồm:

Kế toán thuế: Thực hiện kê khai thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập cá nhân (TNCN), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).

Kế toán quản trị: Hỗ trợ lập kế hoạch tài chính, phân tích chi phí và lợi nhuận.

Lập báo cáo tài chính: Soạn thảo báo cáo tài chính hàng quý, hàng năm theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.

Dịch vụ kế toán có thể được cung cấp bởi cá nhân, hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp. Tuy nhiên, để hoạt động hợp pháp, bạn cần hiểu rõ các quy định liên quan đến đăng ký kinh doanh.

Cá nhân có cần đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán

Cá nhân có cần đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán

Theo Luật Đầu tư 2020Luật Kế toán 2015 dịch vụ kế toán được xem là ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Điều này có nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức muốn cung cấp dịch vụ kế toán chuyên nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về pháp lý và chuyên môn. Dưới đây là những quy định chính:

Cá nhân hành nghề kế toán: Nếu bạn cung cấp dịch vụ kế toán một cách thường xuyên, liên tục và có doanh thu đáng kể, pháp luật yêu cầu bạn phải đăng ký kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần).

Trường hợp ngoại lệ: Nếu bạn làm kế toán tự do (freelance) và doanh thu hàng năm dưới ngưỡng quy định (hiện tại là 100 triệu đồng/năm theo phương pháp khoán), bạn có thể không cần đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, bạn vẫn phải kê khai và nộp thuế TNCN theo quy định.

Chứng chỉ hành nghề: Theo Điều 54 Luật Kế toán 2015, cá nhân muốn cung cấp dịch vụ kế toán chuyên nghiệp phải có chứng chỉ bồi dưỡng kế toán trưởng hoặc chứng chỉ hành nghề kế toán do các tổ chức được Bộ Tài chính cấp phép.

Việc không tuân thủ quy định có thể dẫn đến các hình phạt hành chính, như phạt tiền từ 5-10 triệu đồng, hoặc nghiêm trọng hơn là bị cấm hành nghề. 

Điều kiện để cá nhân đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán

Điều kiện để cá nhân đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán

Người có chứng chỉ kế toán viên hoặc chứng chỉ kiểm toán viên (theo Luật Kiểm toán độc lập) được phép đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán nếu đáp ứng các điều kiện sau:

Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự (tức là đủ 18 tuổi, không bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự).

Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm thực tế (36 tháng) trong lĩnh vực tài chính, kế toán hoặc kiểm toán, tính từ khi tốt nghiệp đại học.

Tham gia đầy đủ các chương trình cập nhật kiến thức theo quy định của pháp luật.

Nếu bạn đáp ứng các điều kiện trên, bạn cần: Nộp hồ sơ đăng ký hành nghề tại cơ quan có thẩm quyền. Sau khi hồ sơ được duyệt, bạn sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán. 

Giấy chứng nhận chỉ có hiệu lực nếu bạn: Làm việc toàn thời gian theo hợp đồng lao động tại một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán hoặc làm việc tại hộ kinh doanh dịch vụ kế toán.

Bạn sẽ không được đăng ký hành nghề nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

Là cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hoặc nhân viên trong lực lượng quốc phòng, công an.

Đang bị cấm hành nghề kế toán theo quyết định của tòa án, hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Từng bị kết án về các tội liên quan đến tài chính, kế toán, hoặc tội nghiêm trọng về quản lý kinh tế mà chưa được xóa án tích.

Đang chịu các biện pháp xử lý hành chính như giáo dục tại xã/phường, đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc cai nghiện bắt buộc.

Bị phạt hành chính về vi phạm luật tài chính, kế toán, kiểm toán mà:

Chưa hết 6 tháng kể từ ngày bị phạt cảnh cáo.

Chưa hết 1 năm kể từ ngày chấp hành xong các hình phạt hành chính khác.

Đang bị đình chỉ hành nghề dịch vụ kế toán.

Thủ tục đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán

Thủ tục đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán

Nếu bạn quyết định đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán, dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện:

Chuẩn bị hồ sơ:

Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (theo mẫu Thông tư 02/2023/TT-BKHĐT).

Bản sao công chứng CCCD hoặc hộ chiếu.

Bản sao chứng chỉ hành nghề kế toán hoặc chứng chỉ bồi dưỡng kế toán trưởng.

Hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh (nếu không sử dụng địa chỉ nhà riêng).

Nộp hồ sơ:

Nộp trực tiếp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã từ ngày 1/7/2025.

Hoặc nộp online qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia.

Nhận giấy chứng nhận:

Thời gian xử lý: 3-5 ngày làm việc.

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Đăng ký thuế:

Đăng ký mã số thuế tại Đội Thuế nơi đặt địa điểm kinh doanh.

Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử theo quy định hiện hành.

Lựa chọn phương pháp tính thuế (khoán hoặc khấu trừ) phù hợp với quy mô hoạt động.

Lưu ý: Quy trình có thể thay đổi tùy theo địa phương, vì vậy bạn nên liên hệ trực tiếp với UBND hoặc cơ quan thuế để được hướng dẫn cụ thể.

Lợi ích của việc đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán

Đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán mang lại nhiều lợi ích thiết thực, bao gồm:

Tăng uy tín với khách hàng: Một doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh được cấp phép sẽ tạo niềm tin hơn so với cá nhân làm việc tự do không có giấy phép.

Tuân thủ pháp luật: Đăng ký kinh doanh giúp bạn tránh các khoản phạt hành chính (từ 5-50 triệu đồng) do vi phạm quy định về hành nghề kế toán.

Dễ dàng xuất hóa đơn: Hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp được phép xuất hóa đơn điện tử, giúp khách hàng dễ dàng hạch toán chi phí.

Cơ hội mở rộng quy mô: Khi đã đăng ký kinh doanh, bạn có thể mở rộng dịch vụ, ký hợp đồng với các doanh nghiệp lớn hoặc tuyển thêm nhân sự.

Việc đăng ký kinh doanh không chỉ giúp bạn hoạt động hợp pháp mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán.

Các câu hỏi thường gặp

Cá nhân làm kế toán tự do có cần đăng ký kinh doanh không?
Nếu bạn làm việc tự do với doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm và không hoạt động thường xuyên, bạn không cần đăng ký kinh doanh nhưng vẫn phải nộp thuế TNCN theo phương pháp khoán.

Chi phí đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán là bao nhiêu?
Chi phí dao động từ 500.000 đến 1.000.000 đồng (phí cấp giấy chứng nhận). Ngoài ra, bạn có thể mất thêm chi phí thuê địa điểm hoặc phần mềm kế toán.

Có cần chứng chỉ hành nghề để đăng ký kinh doanh không?
Có, bạn cần có chứng chỉ bồi dưỡng kế toán trưởng hoặc chứng chỉ hành nghề kế toán để đáp ứng điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán.

Cá nhân cung cấp dịch vụ kế toán tại Việt Nam cần đăng ký kinh doanh nếu hoạt động thường xuyên và có doanh thu cao (trên 100 triệu đồng/năm). Việc đăng ký không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật mà còn tăng uy tín, tạo cơ hội phát triển sự nghiệp. Để bắt đầu, hãy chuẩn bị đầy đủ chứng chỉ hành nghề, hoàn thành thủ tục đăng ký tại UBND xã  và đăng ký thuế với cơ quan chức năng. Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ với Công ty Luật Civillaw để được hỗ trợ tốt nhất.